EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boll
boll /boul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)
← Xem thêm từ boliviano
Xem thêm từ bollard →
Từ vựng liên quan
b
bo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…