ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boll


boll /boul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…