EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bollard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bollard
bollard /'bɔləd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
← Xem thêm từ boll
Xem thêm từ bollocking →
Từ vựng liên quan
b
bo
boll
la
lar
lard
olla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…