EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bolshevism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bolshevism
bolshevism /'bɔlʃivizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa bônsêvíc
← Xem thêm từ Bolsheviks
Xem thêm từ bolshevist →
Từ vựng liên quan
b
bo
he
is
ism
sh
she
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…