ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bon mot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bon mot


bon mot /bʤɳ'mou/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons mots
  lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…