EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bona fide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bona fide
bona fide /'bounə'faidi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
có thiện ý
thành thật, chân thật
← Xem thêm từ bon mot
Xem thêm từ bona fides →
Từ vựng liên quan
b
bo
fid
id
ide
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…