ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fid


fid /fid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng chêm
  (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
  (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…