EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fictive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fictive
fictive /'fiktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hư cấu, tưởng tượng
← Xem thêm từ fictitiousness
Xem thêm từ fid →
Từ vựng liên quan
f
ic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…