ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonanza

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonanza


bonanza /bou'nænzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
  (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
  sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao

tính từ


  thịnh vượng, phồn vinh
  có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
bonanza year → một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

Các câu ví dụ:

1. A combination of luxury, Vietnam’s traditional culture, and activities to conserve nature and reach the highest environmental standards were all factors in fetching InterContinental Danang Sun Peninsula Resort its bonanza at the WTA this year.


Xem tất cả câu ví dụ về bonanza /bou'nænzə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…