ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonanzas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonanzas


bonanza /bou'nænzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
  (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
  sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao

tính từ


  thịnh vượng, phồn vinh
  có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
bonanza year → một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…