EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bonny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bonny
bonny /'bɔni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương
a bonny lass
→ một cô gái có duyên
mạnh khoẻ
tốt
← Xem thêm từ bonniness
Xem thêm từ bons mots →
Từ vựng liên quan
b
bo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…