EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bons mots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bons mots
bons mots /bʤɳ'mou/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
← Xem thêm từ bonny
Xem thêm từ bonsai →
Từ vựng liên quan
b
bo
mo
mot
mots
on
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…