ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bonsai

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bonsai


bonsai

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cây cảnh
  nghệ thuật cây cảnh

Các câu ví dụ:

1. bonsai trees are gracing sidewalks of major streets in Ho Chi Minh City, attracting admiring looks from passersby.


2. Ho Tien Dung has also lines up his yellow ochna bonsai trees along Thanh Thai Street.


3. A customer looks at huge bonsai crafted by Dung.


4. At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.


5. At 15 years old, the orange bonsai tree can be rented for VND30 million ($1,293).


Xem tất cả câu ví dụ về bonsai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…