EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
A customer looks at huge bonsai crafted by Dung.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonsai. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
A customer looks at huge
bonsai
crafted by Dung.
Nghĩa của câu:
bonsai
Xem thêm từ Bonsai
Ý nghĩa
@bonsai
* danh từ
- cây cảnh
- nghệ thuật cây cảnh
Từ vựng liên quan
a
aft
ai
b
bo
c
craft
custom
d
dun
er
ft
h
hug
l
lo
loo
look
me
ok
om
omer
on
ra
raf
raft
rafted
sa
st
ted
to
tom
tome
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…