ex. Game, Music, Video, Photography

A customer looks at huge bonsai crafted by Dung.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonsai. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A customer looks at huge bonsai crafted by Dung.

Nghĩa của câu:

bonsai


Ý nghĩa

@bonsai
* danh từ
- cây cảnh
- nghệ thuật cây cảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…