tome /toum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyển, tập
a dictionary in two tomes → một quyển từ điển gồm hai tập
@tome
cuốn, tập (sách)
Các câu ví dụ:
1. One MetroNaps capsule lives in the SoHo offices of Thrive Global, a wellness startup founded by Arianna Huffington, author of bestselling 2016 tome "The Sleep Revolution" and a founder of The Huffington Post.
Nghĩa của câu:Một viên nang MetroNaps nằm trong các văn phòng SoHo của Thrive Global, một công ty khởi nghiệp về sức khỏe được thành lập bởi Arianna Huffington, tác giả của cuốn sách bán chạy nhất năm 2016 "Cuộc cách mạng về giấc ngủ" và là người sáng lập của The Huffington Post.
Xem tất cả câu ví dụ về tome /toum/