EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomenta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomenta
tomenta /tou'mentəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tomenta
(thực vật học) lớp lông măng
← Xem thêm từ tome
Xem thêm từ tomentose →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
menta
nt
om
omen
omenta
t
ta
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…