ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omenta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omenta


omenta /ou'mentəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều omenta
  (giải phẫu) màng nối, mạch nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…