EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omental
omental /ou'mentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng nối
← Xem thêm từ omenta
Xem thêm từ omentum →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
menta
mental
nt
o
om
omen
omenta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…