ex. Game, Music, Video, Photography

At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonsai. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.

Nghĩa của câu:

bonsai


Ý nghĩa

@bonsai
* danh từ
- cây cảnh
- nghệ thuật cây cảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…