Kết quả #1
book /buk/
Phát âm
Xem phát âm book »Ý nghĩa
danh từ
sách
old book → sách cũ
to writer a book → viết một cuốn sách
book of stamps → một tập tem
book I → tập 1
(số nhiều) sổ sách kế toán
(the book) kinh thánh
'expamle'>to be someone's bad books
không được ai ưa
to be someone's good book
được ai yêu mến
to bring someone to book
hỏi tội và trừng phạt ai
to know something like a book
(xem) know
to speak by the book
nói có sách, mách có chứng
to suit one's book
hợp với ý nguyện của mình
to speak (talk) like a book
nói như sách
to take a leat out of someone's book
(xem) leaf
ngoại động từ
viết vào vở; ghi vào vở
ghi tên (người mua về trước)
ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre → mua vé trước để đi xem hát
lấy vé (xe lửa...)
I am booked
tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
@book
(Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý
@book
sách Xem thêm book »
Kết quả #2
shelf /ʃelf/
Phát âm
Xem phát âm shelf »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều shelves/ʃelvz/
giá sách; ngăn sách
cái xích đông
đá ngầm; bãi cạn
(địa lý,địa chất) thềm lục địa
on the shelf
đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái) Xem thêm shelf »