ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ book shelf 14052 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

book /buk/

Phát âm

Xem phát âm book »

Ý nghĩa

danh từ


  sách
old book → sách cũ
to writer a book → viết một cuốn sách
book of stamps → một tập tem
book I → tập 1
  (số nhiều) sổ sách kế toán
  (the book) kinh thánh
'expamle'>to be someone's bad books
  không được ai ưa
to be someone's good book
  được ai yêu mến
to bring someone to book
  hỏi tội và trừng phạt ai
to know something like a book
  (xem) know
to speak by the book
  nói có sách, mách có chứng
to suit one's book
  hợp với ý nguyện của mình
to speak (talk) like a book
  nói như sách
to take a leat out of someone's book
  (xem) leaf

ngoại động từ


  viết vào vở; ghi vào vở
  ghi tên (người mua về trước)
  ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
  giữ (chỗ) trước, mua về trước)
=to book searts for the threatre → mua vé trước để đi xem hát
  lấy vé (xe lửa...)
I am booked
  tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi

@book
  (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý

@book
  sách

Xem thêm book »
Kết quả #2

shelf /ʃelf/

Phát âm

Xem phát âm shelf »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều shelves
/ʃelvz/
  giá sách; ngăn sách
  cái xích đông
  đá ngầm; bãi cạn
  (địa lý,địa chất) thềm lục địa
on the shelf
  đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)

Xem thêm shelf »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…