EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookish
bookish /'bukiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ham đọc sách
a bookish person
→ người ham đọc sách
sách vở
a bookish style
→ văn sách vở
← Xem thêm từ booking-office
Xem thêm từ bookishly →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
book
is
ok
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…