EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boomster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boomster
boomster /'bu:mstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ
← Xem thêm từ boomslang
Xem thêm từ boon →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
Boom
boom
booms
er
ms
mst
om
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…