ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boozers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boozers


boozer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người uống nhiều rượu
  quán nhậu

Các câu ví dụ:

1. Usually the guy who helps the boozers get home.


Xem tất cả câu ví dụ về boozer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…