EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boozers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boozers
boozer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người uống nhiều rượu
quán nhậu
← Xem thêm từ boozer
Xem thêm từ boozes →
Các câu ví dụ:
1. Usually the guy who helps the
boozers
get home.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về boozer
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
booze
boozer
er
ooze
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…