ex. Game, Music, Video, Photography

Usually the guy who helps the boozers get home.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boozers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Usually the guy who helps the boozers get home.

Nghĩa của câu:

boozers


Ý nghĩa

@boozer
* danh từ
- người uống nhiều rượu
- quán nhậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…