ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Borda Count

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Borda Count


Borda Count

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Con tính Borda
+ Một hệ thống về sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(Xem APPROVAL VOTING, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE, SOCIAL WELFARE FUNCTION)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…