EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
born-again
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
born-again
born-again
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo đạo Cơ đốc phúc âm
← Xem thêm từ born
Xem thêm từ born-againer →
Từ vựng liên quan
again
ai
b
bo
born
gain
in
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…