EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bort
bort /bɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vụn kim cương
kim cương kém phẩm chất
← Xem thêm từ borstal
Xem thêm từ borts →
Từ vựng liên quan
b
bo
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…