ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bos


bos /bɔs/ (boss) /bɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
  lời đoán sai
  việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét

động từ


  (từ lóng) bắn trượt
  đoán sai
  làm hỏng bét; làm rối bét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…