EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bos-shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bos-shot
bos-shot /'bɔsʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) phát bắn được
← Xem thêm từ bos
Xem thêm từ boscage →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
ho
hot
os
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…