EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bothy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bothy
bothy /'bɔθi/ (bothy) /'bɔθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) cái lều
← Xem thêm từ bothie
Xem thêm từ botryoid →
Từ vựng liên quan
b
bo
both
ot
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…