EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thy
thy /ðai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sở hữu
(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi
← Xem thêm từ thwarts
Xem thêm từ thyme →
Từ vựng liên quan
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…