ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thwarts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thwarts


thwart /θwæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  ngang (trái với dọc)

danh từ


  ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)

ngoại động từ


  cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
to thwart the enemy's plans → phá kế hoạch của địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…