EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thyme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thyme
thyme /taim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ xạ hương
← Xem thêm từ thy
Xem thêm từ thymes →
Từ vựng liên quan
me
t
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…