EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bougie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bougie
bougie /'bu:ʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây nến
(y học) ống nong
← Xem thêm từ bought
Xem thêm từ bougies →
Từ vựng liên quan
b
bo
gi
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…