ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bouncy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bouncy


bouncy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
  hoạt bát, bặt thiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…