EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bouton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bouton
bouton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chồi; nụ; nút (chai)
← Xem thêm từ boutiques
Xem thêm từ boutonniere →
Từ vựng liên quan
b
bo
bout
on
ou
out
to
ton
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…