ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bouts


bout /baut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lần, lượt, đợi
a bout of fighting → một đợt chiến đấu
  cơn (bệnh); chầu (rượu)
a bad coughing bout → cơn ho rũ rượi
a dringking bout → một chầu say bí tỉ
  cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
a bout with the enemy → cuộc chiến đấu với kẻ địch
a bout with the gloves → cuộc so găng
this bout
  nhân dịp này

Các câu ví dụ:

1. The tournament, organized by Vietnam Boxing Federation and HCMC-based boxing gym Cocky Buffalo, will feature eight bouts, to include Vietnam’s first female Asia Pacific boxing champion Nguyen Thi Thu Nhi and Japanese boxer Etsuko Tada.


Xem tất cả câu ví dụ về bout /baut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…