EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bowling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bowling
bowling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trò chơi lăn bóng gỗ
động tác phát bóng (môn cricket)
← Xem thêm từ bowlines
Xem thêm từ bowling-alley →
Từ vựng liên quan
b
bo
bow
bowl
in
li
ling
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…