ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bracelet 14570 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bracelet /'breislit/

Phát âm

Xem phát âm bracelet »

Ý nghĩa

danh từ


  vòng tay, xuyến
  (số nhiều) (từ lóng) khoá tay

Xem thêm bracelet »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…