bracelet /'breislit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng tay, xuyến
(số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Các câu ví dụ:
1. 'I might kill her' Kanemasa Ito (R) puts an identity bracelet on his dementia-stricken wife Kimiko before taking her out for a walk in Kawasaki.
Xem tất cả câu ví dụ về bracelet /'breislit/