ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bracelet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bracelet


bracelet /'breislit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng tay, xuyến
  (số nhiều) (từ lóng) khoá tay

Các câu ví dụ:

1. 'I might kill her' Kanemasa Ito (R) puts an identity bracelet on his dementia-stricken wife Kimiko before taking her out for a walk in Kawasaki.


Xem tất cả câu ví dụ về bracelet /'breislit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…