ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ briars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng briars


briar /'braiə/ (briar) /'braiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thạch nam
  tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam
  (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)
  giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…