EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broadleaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broadleaf
broadleaf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây thuốc có lá rộng
* tính từ
có lá rụng
← Xem thêm từ broadjump
Xem thêm từ broadloom →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
broad
ea
lea
leaf
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…