EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bros.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bros.
bros. /,brʌðəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của brothers (thường) dùng ở tên các hãng buôn
← Xem thêm từ bros
Xem thêm từ broth →
Từ vựng liên quan
b
br
bros
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…