EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bruxism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bruxism
bruxism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thói nghiến răng lúc ngủ
← Xem thêm từ brutism
Xem thêm từ bryological →
Từ vựng liên quan
b
br
is
ism
ru
rux
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…