EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bse
bse
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của Bovine Spongiform Encephalopathy
viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy
← Xem thêm từ bsc
Xem thêm từ bst →
Từ vựng liên quan
b
bs
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…