ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bubble-and-squeak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bubble-and-squeak


bubble-and-squeak /'bʌblən'skwi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…