EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bubble-and-squeak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bubble-and-squeak
bubble-and-squeak /'bʌblən'skwi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ
← Xem thêm từ bubble
Xem thêm từ bubble bath →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
bl
bub
bubble
ea
qu
sq
squeak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…