EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bubble bath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bubble bath
bubble bath
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm
← Xem thêm từ bubble-and-squeak
Xem thêm từ bubble chip →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
bl
bub
bubble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…