EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bubble chip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bubble chip
bubble chip
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt
← Xem thêm từ bubble bath
Xem thêm từ bubble gum →
Từ vựng liên quan
b
bl
bub
bubble
ch
chip
hi
hip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…