ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bubby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bubby


bubby

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rượu săm banh
  rượu nhiều bọt
  (từ lóng) người đàn bà vú to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…