EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckjumper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckjumper
buckjumper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chưa thuần hay nhảy
← Xem thêm từ buckish
Xem thêm từ buckle →
Từ vựng liên quan
b
buck
er
jump
jumper
mp
pe
per
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…