ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buckle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buckle


buckle /'bʌkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái khoá (thắt lưng...)
  sự làm oằn (thanh sắt)

động từ


  cái khoá, thắt
  oằn, làm oằn
to buckle [down] to
  chuẩn bị làm, bắt đầu làm

@buckle
  uốn cong lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…