EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckle
buckle /'bʌkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái khoá (thắt lưng...)
sự làm oằn (thanh sắt)
động từ
cái khoá, thắt
oằn, làm oằn
to buckle [down] to
chuẩn bị làm, bắt đầu làm
@buckle
uốn cong lại
← Xem thêm từ buckjumper
Xem thêm từ buckled →
Từ vựng liên quan
b
buck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…